123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184185186187188189190191192193194195196197198199200201202203204205206207208209210211212213214215216217218219220221222223224225226227228229230231232233234235236237238239240241242243244245246247248249250251252253254255256257258259260261262263264 |
- # Translation of Odoo Server.
- # This file contains the translation of the following modules:
- # * barcodes_gs1_nomenclature
- #
- # Translators:
- # Martin Trigaux, 2022
- # Thi Huong Nguyen, 2023
- #
- msgid ""
- msgstr ""
- "Project-Id-Version: Odoo Server 16.0+e\n"
- "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
- "POT-Creation-Date: 2022-12-15 12:50+0000\n"
- "PO-Revision-Date: 2022-09-22 05:45+0000\n"
- "Last-Translator: Thi Huong Nguyen, 2023\n"
- "Language-Team: Vietnamese (https://app.transifex.com/odoo/teams/41243/vi/)\n"
- "MIME-Version: 1.0\n"
- "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
- "Content-Transfer-Encoding: \n"
- "Language: vi\n"
- "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields.selection,name:barcodes_gs1_nomenclature.selection__barcode_rule__gs1_content_type__alpha
- msgid "Alpha-Numeric Name"
- msgstr "Tên chứa Chữ và Số"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields,help:barcodes_gs1_nomenclature.field_barcode_nomenclature__gs1_separator_fnc1
- msgid ""
- "Alternative regex delimiter for the FNC1. The separator must not match the "
- "begin/end of any related rules pattern."
- msgstr ""
- "Dấu phân cách biểu thức chính quy thay thế cho FNC1 . Ký tự phân tách không "
- "được khớp với phần đầu/cuối của bất kỳ mẫu quy tắc liên quan nào."
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields,field_description:barcodes_gs1_nomenclature.field_barcode_rule__associated_uom_id
- msgid "Associated Uom"
- msgstr "Đơn vị tính Liên kết"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model,name:barcodes_gs1_nomenclature.model_barcode_nomenclature
- msgid "Barcode Nomenclature"
- msgstr "Phép đặt tên Mã vạch"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model,name:barcodes_gs1_nomenclature.model_barcode_rule
- msgid "Barcode Rule"
- msgstr "Quy tắc Mã vạch"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields.selection,name:barcodes_gs1_nomenclature.selection__barcode_rule__type__use_date
- msgid "Best before Date"
- msgstr "Sử dụng Tốt nhất trước Ngày"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields.selection,name:barcodes_gs1_nomenclature.selection__barcode_rule__gs1_content_type__date
- msgid "Date"
- msgstr "Ngày"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields,field_description:barcodes_gs1_nomenclature.field_barcode_rule__gs1_decimal_usage
- msgid "Decimal"
- msgstr "Số thập phân"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields.selection,name:barcodes_gs1_nomenclature.selection__barcode_rule__type__location_dest
- msgid "Destination location"
- msgstr "Địa điểm đích"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields,field_description:barcodes_gs1_nomenclature.field_barcode_rule__encoding
- msgid "Encoding"
- msgstr "Mã hoá"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields.selection,name:barcodes_gs1_nomenclature.selection__barcode_rule__type__expiration_date
- msgid "Expiration Date"
- msgstr "Ngày Hết hạn"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields,field_description:barcodes_gs1_nomenclature.field_barcode_nomenclature__gs1_separator_fnc1
- msgid "FNC1 Separator"
- msgstr "Ký tự phân tách FNC1"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields,field_description:barcodes_gs1_nomenclature.field_barcode_rule__gs1_content_type
- msgid "GS1 Content Type"
- msgstr "Loại Nội dung GS1"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields.selection,name:barcodes_gs1_nomenclature.selection__barcode_rule__encoding__gs1-128
- msgid "GS1-128"
- msgstr "GS1-128"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model,name:barcodes_gs1_nomenclature.model_ir_http
- msgid "HTTP Routing"
- msgstr "Định tuyến HTTP"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields,help:barcodes_gs1_nomenclature.field_barcode_rule__gs1_decimal_usage
- msgid ""
- "If True, use the last digit of AI to determine where the first decimal is"
- msgstr ""
- "Nếu Đúng, hãy sử dụng chữ số cuối cùng của AI để xác định vị trí của số thập"
- " phân đầu tiên"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #. odoo-javascript
- #: code:addons/barcodes_gs1_nomenclature/static/src/js/barcode_parser.js:0
- #, python-format
- msgid "Invalid barcode: can't be formated as date"
- msgstr "Mã vạch không hợp lệ: không thể định dạng thành ngày"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #. odoo-javascript
- #: code:addons/barcodes_gs1_nomenclature/static/src/js/barcode_parser.js:0
- #, python-format
- msgid "Invalid barcode: the check digit is incorrect"
- msgstr "Mã vạch không hợp lệ: chữ số kiểm tra không chính xác"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields,field_description:barcodes_gs1_nomenclature.field_barcode_nomenclature__is_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields,field_description:barcodes_gs1_nomenclature.field_barcode_rule__is_gs1_nomenclature
- msgid "Is GS1 Nomenclature"
- msgstr "Là Phép đặt tên GS1"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields.selection,name:barcodes_gs1_nomenclature.selection__barcode_rule__type__location
- msgid "Location"
- msgstr "Địa điểm"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields.selection,name:barcodes_gs1_nomenclature.selection__barcode_rule__type__lot
- msgid "Lot"
- msgstr "Lô hàng"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields.selection,name:barcodes_gs1_nomenclature.selection__barcode_rule__gs1_content_type__measure
- msgid "Measure"
- msgstr "Đơn vị tính"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields.selection,name:barcodes_gs1_nomenclature.selection__barcode_rule__gs1_content_type__identifier
- msgid "Numeric Identifier"
- msgstr "Mã định danh dạng số"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields.selection,name:barcodes_gs1_nomenclature.selection__barcode_rule__type__pack_date
- msgid "Pack Date"
- msgstr "Ngày Đóng gói"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields.selection,name:barcodes_gs1_nomenclature.selection__barcode_rule__type__package
- msgid "Package"
- msgstr "Kiện"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields.selection,name:barcodes_gs1_nomenclature.selection__barcode_rule__type__package_type
- msgid "Package Type"
- msgstr "Kiểu Đóng gói"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields.selection,name:barcodes_gs1_nomenclature.selection__barcode_rule__type__quantity
- msgid "Quantity"
- msgstr "Số lượng"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #. odoo-python
- #: code:addons/barcodes_gs1_nomenclature/models/barcode_nomenclature.py:0
- #, python-format
- msgid "The FNC1 Separator Alternative is not a valid Regex: "
- msgstr ""
- "FNC1 Separator Alternative không phải là một biểu thức chính quy hợp lệ:"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields,help:barcodes_gs1_nomenclature.field_barcode_rule__gs1_content_type
- msgid ""
- "The GS1 content type defines what kind of data the rule will process the "
- "barcode as: * Date: the barcode will be converted into a Odoo "
- "datetime; * Measure: the barcode's value is related to a specific "
- "UoM; * Numeric Identifier: fixed length barcode following a specific "
- "encoding; * Alpha-Numeric Name: variable length barcode."
- msgstr ""
- "Loại nội dung GS1 xác định loại dữ liệu mà quy tắc sẽ xử lý mã vạch thành:"
- " * Ngày: mã vạch sẽ được chuyển đổi thành ngày giờ của Odoo; *"
- " Đơn vị tính: giá trị của mã vạch liên quan đến một đơn vị tính cụ thể;"
- " * Mã định danh dạng số: mã vạch có độ dài cố định theo một cách mã "
- "hóa cụ thể; * Tên chứa chữ và số: mã vạch có độ dài không cố định."
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #. odoo-python
- #: code:addons/barcodes_gs1_nomenclature/models/barcode_rule.py:0
- #, python-format
- msgid "The rule pattern \"%s\" is not a valid Regex: "
- msgstr "Mẫu quy tắc \"%s\" không phải là một biểu thức chính quy hợp lệ: "
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #. odoo-python
- #: code:addons/barcodes_gs1_nomenclature/models/barcode_rule.py:0
- #, python-format
- msgid ""
- "The rule pattern \"%s\" is not valid, it needs two groups:\n"
- "\t- A first one for the Application Identifier (usually 2 to 4 digits);\n"
- "\t- A second one to catch the value."
- msgstr ""
- "Mẫu quy tắc \"%s\" không hợp lệ, cần hai nhóm:\n"
- "\t- Nhóm đầu tiên dành cho Ký tự định danh Ứng dụng (thường là 2 đến 4 chữ số);\n"
- "\t- Nhóm thứ hai để ghi nhận giá trị."
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #. odoo-python
- #: code:addons/barcodes_gs1_nomenclature/models/barcode_nomenclature.py:0
- #, python-format
- msgid ""
- "There is something wrong with the barcode rule \"%s\" pattern.\n"
- "If this rule uses decimal, check it can't get sometime else than a digit as last char for the Application Identifier.\n"
- "Check also the possible matched values can only be digits, otherwise the value can't be casted as a measure."
- msgstr ""
- "Đã xảy ra lỗi với mẫu quy tắc mã vạch \"%s\".\n"
- "Nếu quy tắc này sử dụng số thập phân, hãy đảm bảo rằng ký tự cuối cùng của Mã định danh Ứng dụng phải là một chữ số.\n"
- "Ngoài ra, hãy đảm bảo các giá trị có thể khớp phải là chữ số, nếu không, giá trị không thể được sử dụng làm đơn vị tính."
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields,help:barcodes_gs1_nomenclature.field_barcode_nomenclature__is_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields,help:barcodes_gs1_nomenclature.field_barcode_rule__is_gs1_nomenclature
- msgid ""
- "This Nomenclature use the GS1 specification, only GS1-128 encoding rules is "
- "accepted is this kind of nomenclature."
- msgstr ""
- "Phép đặt tên này sử dụng quy định kỹ thuật GS1, chỉ các quy tắc mã hóa "
- "GS1-128 được chấp nhận là loại phép đặt tên này."
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #. odoo-javascript
- #: code:addons/barcodes_gs1_nomenclature/static/src/js/barcode_parser.js:0
- #, python-format
- msgid "This barcode can't be parsed by any barcode rules."
- msgstr ""
- "Không thể phân tích cú pháp mã vạch này theo bất kỳ quy tắc mã vạch nào."
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #. odoo-javascript
- #: code:addons/barcodes_gs1_nomenclature/static/src/js/barcode_parser.js:0
- #, python-format
- msgid "This barcode can't be partially or fully parsed."
- msgstr "Không thể phân tích cú pháp một phần hoặc toàn bộ mã vạch này."
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields,help:barcodes_gs1_nomenclature.field_barcode_rule__encoding
- msgid ""
- "This rule will apply only if the barcode is encoded with the specified "
- "encoding"
- msgstr ""
- "Quy tắc này sẽ chỉ áp dụng nếu mã vạch được mã hóa bằng cách mã hóa được chỉ"
- " định"
- #. module: barcodes_gs1_nomenclature
- #: model:ir.model.fields,field_description:barcodes_gs1_nomenclature.field_barcode_rule__type
- msgid "Type"
- msgstr "Loại"
|